Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cây số
[cây số]
|
milestone
The turning is at milestone 5
kilometer
The two stations are three kilometers apart
They walked 15 km a day
To drive at (a speed of) 100 km per/an hour; To do 100 km per/an hour